Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Smartmetric Inc. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) |
---|---|---|
Greentech Innovations Inc | OTCPK:GTIC | 0.364 K |
Starguide Group, Inc. | OTCPK:STRG | 0.841 K |
Glidelogic Corp. | OTCPK:GDLG | 9.426 K |
Tribal Rides International Corp. | OTCPK:XNDA | 12.883 K |
Bitmine Immersion Technologies Inc | NYSEAM:BMNR | 28.994 K |
GivBux, Inc. | OTCPK:GBUX | 48.273 K |
NextTrip Inc | NASDAQCM:NTRP | 133.151 K |
FDCTech, Inc. | OTCPK:FDCT | 159.623 K |
Nukkleus Inc | NASDAQGM:NUKK | 170.148 K |
Information Technology | SECTOR:IT.US | 237.569 K |
Smartmetric Inc | OTCPK:SMME | 345.944 K |
Vocodia Holdings Corp | OTCPK:VHAI | 31.686 M |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trong danh mục định giá bao gồm:
Số cổ phiếu giao dịch mỗi ngày trung bình trong ba tháng.
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 2,885 công ty và 2,773 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 704.064 K với độ lệch chuẩn là 1.77 M. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của Smartmetric Inc đứng thứ 345.944 K trong số 71.1% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 2,890 |
Chỉ Số Thành Phần | 2,773 |
Min | 0.22 K |
T.đa | 15.414 M |
Điểm giữa | 80.894 K |
Trung bình | 704.064 K |
Độ Lệch Chuẩn | 1.77 M |
Bạn có thể tìm các công ty có Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.