Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) của undefined:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Consolidated Edison Inc. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) |
---|---|---|
Utilities | SECTOR:UTL.US | 2.952 B |
Algonquin Power & Utilities Corp | NYSE:AQN | 3.946 B |
One Gas Inc | NYSE:OGS | 4.526 B |
Spire Inc | NYSE:SR | 4.566 B |
IDACORP Inc | NYSE:IDA | 6.273 B |
Pinnacle West Capital Corp | NYSE:PNW | 11.358 B |
Edison International | NYSE:EIX | 22.686 B |
FirstEnergy Corporation | NYSE:FE | 23.31 B |
American Water Works | NYSE:AWK | 28.759 B |
Consolidated Edison Inc | NYSE:ED | 39.046 B |
American Electric Power Company Inc | NASDAQGS:AEP | 58.187 B |
Southern Company | NYSE:SO | 100.9 B |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) trong danh mục mục nổi bật bao gồm:
Đo lường tổng giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Đối với tiền điện tử, chỉ số nà...
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Tiện ích Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 425 công ty và 413 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 5.505 B với độ lệch chuẩn là 10.574 B. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) của Consolidated Edison Inc đứng thứ 39.046 B trong số 96.6% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 430 |
Chỉ Số Thành Phần | 413 |
Min | 1.119 K |
T.đa | 63.173 B |
Điểm giữa | 721.8 M |
Trung bình | 5.505 B |
Độ Lệch Chuẩn | 10.574 B |
Bạn có thể tìm các công ty có Vốn hoá Thị Trường (Đã Điều Chỉnh) tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.