Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường của Pondy Oxides and Chemicals Ltd:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Pondy Oxides and Chemicals Ltd. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường |
---|---|---|
Materials | SECTOR:MTRL.IN | 1.002 M |
Manaksia Steels Ltd | BSE:539044 | 95.496 M |
Jayaswal Neco Industries Ltd | BSE:522285 | 130.7 M |
Mangalam Worldwide Ltd | NSEI:MWL | 296.6 M |
Nile Ltd | BSE:530129 | 327 M |
Geekay Wires Ltd | NSEI:GEEKAYWIRE | 387.2 M |
Pondy Oxides and Chemicals Ltd | BSE:532626 | 534 M |
Mukand Ltd | BSE:500460 | 940.8 M |
Gravita India Ltd | BSE:533282 | 2.862 B |
National Aluminium Co Ltd | BSE:532234 | 41.974 B |
Vedanta Ltd | BSE:500295 | 128.7 B |
Hindalco Industries Ltd. | BSE:500440 | 138.9 B |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường trong danh mục mục nổi bật bao gồm:
Khoản mục này đại diện cho thu nhập ròng hoặc lỗ có sẵn cho các cổ đông phổ thông, xuất hiện sau khi điều chỉnh cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi và các điề...
Pondy Oxides And Chemicals cho biết t.nhập ròng phổ thông trừ bất thường 12 tháng gần nhất, tính đến ngày Tháng 12 31, 2024, đã đạt 534 M trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của mình.
Bảng dưới đây tóm tắt T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường và tỷ lệ phần trăm của Pondy Oxides And Chemicals trong vòng 5 năm qua:
Năm Tài Chính | T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường | Doanh thu | % Doanh Thu |
---|---|---|---|
2020-03-31 | 163.5 M | 12.199 B | 1.3% |
2021-03-31 | 107.8 M | 10.043 B | 1.1% |
2022-03-31 | 482.5 M | 14.548 B | 3.3% |
2023-03-31 | 750.5 M | 14.762 B | 5.1% |
2024-03-31 | 318.7 M | 15.406 B | 2.1% |
Bảng dưới đây tóm tắt T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường và tỷ lệ phần trăm của Pondy Oxides And Chemicals trong vòng 4 quý qua:
Cuối Quý | T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường | Doanh thu | % Doanh Thu |
---|---|---|---|
2024-03-31 | 119.5 M | 3.615 B | 3.3% |
2024-06-30 | 129.6 M | 4.449 B | 2.9% |
2024-09-30 | 152.6 M | 5.791 B | 2.6% |
2024-12-31 | 132.3 M | 5.091 B | 2.6% |
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Nguyên Vật Liệu Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Đang Phát Triển. Phân tích bao gồm hơn 2,550 công ty và 2,450 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 2.03 B với độ lệch chuẩn là 6.01 B. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường của Pondy Oxides and Chemicals Ltd đứng thứ 534 M trong số 58.3% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Đang Phát Triển |
Tổng Chỉ Số | 2,552 |
Chỉ Số Thành Phần | 2,450 |
Min | -9.784 B |
T.đa | 44.976 B |
Điểm giữa | 237 M |
Trung bình | 2.03 B |
Độ Lệch Chuẩn | 6.01 B |
Bạn có thể tìm các công ty có T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.
Video sau đây trình bày tổng quan về những lợi ích chính để giúp bạn khai thác InvestingPro hiệu quả nhất.