Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của Austevoll Seafood ASA:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Austevoll Seafood ASA. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) |
---|---|---|
Austevoll Seafood ASA | BATS-CHIXE:AUSSO | - |
Maruha Nichiro Corporation | DB:6MN | 0.104 K |
Oceana Group Limited | MUN:O1F | 0.258 K |
Norcod As | OB:NCOD | 12.693 K |
Thai Union Group Public Company Limited | DB:THYG | 16.041 K |
Masoval AS | OB:MAS | 26.085 K |
Consumer Staples | SECTOR:STPL.NO | 36.34 K |
SalMar ASA | OB:SALM | 175.254 K |
Grieg Seafood | OB:GSF | 444.332 K |
Leroy Seafood Group ASA | OB:LSG | 496.902 K |
Mowi ASA | OB:MOWI | 1.046 M |
Orkla ASA | OB:ORK | 1.096 M |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trong danh mục định giá bao gồm:
Số cổ phiếu giao dịch mỗi ngày trung bình trong ba tháng.
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 1,335 công ty và 1,287 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 548.033 K với độ lệch chuẩn là 1.328 M. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của Austevoll Seafood ASA có giá trị là - nằm ngoài đáng kể so với độ trải giữa và bị loại khỏi phạm vi phân bổ. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 1,340 |
Chỉ Số Thành Phần | 1,287 |
Min | 0.048 K |
T.đa | 10.12 M |
Điểm giữa | 54.741 K |
Trung bình | 548.033 K |
Độ Lệch Chuẩn | 1.328 M |
Bạn có thể tìm các công ty có Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.