Nước thải tái chế rẻ hơn nước sạch nhưng doanh nghiệp vẫn không dùng: Tại sao?

Ngày đăng 18:02 02/11/2025
Nước thải tái chế rẻ hơn nước sạch nhưng doanh nghiệp vẫn không dùng: Tại sao?

Vietstock - Nước thải tái chế rẻ hơn nước sạch nhưng doanh nghiệp vẫn không dùng: Tại sao?

Ở nhiều khu công nghiệp, nước tái chế có giá cạnh tranh hơn nước sạch, vậy vì sao doanh nghiệp vẫn dè dặt?

Bài toán nằm ở vốn đầu tư ban đầu, kiểm soát chất lượng theo công đoạn và thủ tục cấp phép chưa đồng bộ. Khi chi phí nước và yêu cầu ESG tăng, tái sử dụng trở thành lựa chọn đáng cân nhắc để giảm OPEX và chủ động nguồn cung - với điều kiện các “nút thắt” được gỡ đúng chỗ.

Nghịch lý nước rẻ hơn nhưng bị khước từ

Trước áp lực ngày càng tăng về an ninh nguồn nước, câu chuyện về tái sử dụng nước thải sau xử lý không còn đơn thuần là một lựa chọn kỹ thuật, mà đã trở thành một yếu tố quan trọng cho sự ổn định sản xuất và phát triển bền vững.

Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến chu trình nước của đất nước, trong khi quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đẩy nhu cầu khai thác lên mức chưa từng có. Theo World Bank, nguồn nước thải chưa qua xử lý và hệ thống thoát nước không phù hợp đang gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và có nguy cơ làm giảm GDP Việt Nam tới 3.5% mỗi năm tính đến năm 2035[1].​

Về mặt kinh tế thuần túy, nước tái chế có lợi thế cạnh tranh so với nước sạch trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong khi chi phí nước sạch cho sản xuất tại các tỉnh công nghiệp lớn như Bình Dương dao động từ 11,500–13,800 đồng/m³ (bán lẻ) và 10,800–13,100 đồng/m³ (bán buôn), chi phí xử lý và tái sử dụng nước thải tại nguồn thường thấp hơn đáng kể khi tính trên vòng đời sản xuất dài hạn[2].

Theo các dự án thí điểm eco-industrial park tại Việt Nam giai đoạn 2015-2019, các doanh nghiệp tham gia đã tiết kiệm được hơn 600,000 m³ nước mỗi năm, tương đương hơn 76 tỷ đồng. Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở chỗ, mặc dù có tiềm năng tiết kiệm chi phí rõ ràng, tỷ lệ tái sử dụng nước trong công nghiệp tại Việt Nam vẫn ở mức rất thấp[3].​

Israel dẫn đầu thế giới về tái chế nước khi gần 90% (2016) nước thải được xử lý và tái sử dụng, chủ yếu cho tưới tiêu nông nghiệp[4]. Singapore, thông qua chương trình NEWater, đạt được mức độ tái sử dụng cao, với các nhà máy NEWater cung cấp nước tái chế chất lượng cao cho các khu công nghiệp Tuas, Jurong và đảo Jurong[5].

Trong khi đó, tại Việt Nam, theo số liệu từ Cục Môi trường (thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường), chỉ khoảng 12.5% nước thải đô thị được thu gom và xử lý (thống kê năm 2021), và tỷ lệ tái sử dụng trong công nghiệp còn thấp hơn nhiều[6].​

Tầm quan trọng của tuần hoàn nước ngoài việc giảm chi phí, còn là yếu tố then chốt cho tính ổn định sản xuất trước biến động khí hậu và hạn hán ngày càng gia tăng. Hơn nữa, khi các nhà mua hàng quốc tế đang ngày càng chú trọng đến tiêu chuẩn ESG và trách nhiệm môi trường, khả năng quản lý nước bền vững đã trở thành điều kiện quan trọng để duy trì chuỗi cung ứng. Theo báo cáo của ADB về an ninh nguồn nước châu Á 2020, 27 trong số 49 quốc gia thành viên đang đối mặt với hạn chế nghiêm trọng về nguồn nước, và Việt Nam không nằm ngoài xu hướng này khi nhu cầu nước công nghiệp tiếp tục tăng cao[7].​

Rào cản vô hình và hữu hình

Dù lợi ích kinh tế và môi trường của tái sử dụng nước thải là không thể chối cãi, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn e dè trước quyết định đầu tư vào mô hình tuần hoàn này.

CAPEX (Capital Expenditure): Là chi phí vốn đầu tư ban đầu để mua sắm, xây dựng, hoặc nâng cấp các tài sản lớn, sử dụng dài hạn (như nhà máy, máy móc, hệ thống xử lý). Đây là một khoản đầu tư, khác với OPEX (Operational Expenditure) là chi phí vận hành hàng ngày (như tiền nước, điện, nhân công).

Trong đó, chi phí đầu tư ban đầu quá cao. Việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải tiên tiến có khả năng tái chế đòi hỏi vốn CAPEX lớn, thường cao hơn 30% so với khu công nghiệp thông thường[8]. Thời gian hoàn vốn kéo dài, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khiến nhiều nhà đầu tư chọn giải pháp đơn giản hơn là tiếp tục trả chi phí nước hàng tháng và xả thải ra môi trường hoặc hệ thống xử lý tập trung.​

Rào cản kỹ thuật và chất lượng tạo nên lớp khó khăn thứ hai. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong quản lý môi trường, như việc ban hành quy chuẩn hợp nhất QCVN 40:2025/BTNMT về nước thải công nghiệp, quốc gia vẫn thiếu một bộ quy chuẩn chi tiết và riêng biệt cho chất lượng nước tái chế theo từng mục đích sử dụng công nghiệp. Việc phải tham chiếu chéo sang các quy chuẩn khác như QCVN 08:2023/BTNMT (chất lượng nước mặt) gây ra sự không chắc chắn về pháp lý và kỹ thuật, khiến doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành nhạy cảm như thực phẩm hay điện tử, e ngại đầu tư[9].

Về mặt chính sách, các cơ chế khuyến khích vẫn chưa đủ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi. Mặc dù Nghị định 35/2022/NĐ-CP đã đưa ra khuôn khổ pháp lý cho khu công nghiệp sinh thái và khuyến khích các hoạt động sản xuất sạch hơn, nhưng các ưu đãi tài chính cụ thể như tín dụng xanh, ưu đãi thuế hay hỗ trợ đầu tư vào công nghệ tuần hoàn nước vẫn còn hạn chế[10]. Theo Luật Tài nguyên nước 2023 có hiệu lực từ tháng 7/2024, Việt Nam đang chuyển dần từ quản lý nước bằng công cụ hành chính sang công cụ kinh tế, nhưng quá trình này chỉ mới ở giai đoạn đầu[11].​

Bên cạnh đó là thách thức về hạ tầng và tâm lý. Nhiều khu công nghiệp cũ không được thiết kế với hệ thống đường ống kép để phân biệt nước sạch và nước tái chế, khiến việc cải tạo trở nên phức tạp và tốn kém. Hàng rào tâm lý đáng kể từ phía cả nhà quản lý và người tiêu dùng đối với sản phẩm được tạo ra bằng nước tái chế. Như trường hợp của Amata Industrial Park tại Đồng Nai, mặc dù nước thải sau xử lý đạt chuẩn ISO và có chất lượng tốt hơn nước từ các công ty cấp nước, nhưng doanh nghiệp vẫn không thể bán cho nhau do thiếu giấy phép. Mỗi năm, Amata phải xả 3 triệu m³ nước đã qua xử lý ra môi trường, một sự lãng phí tài nguyên nghiêm trọng[12].​

Những người tiên phong "khai thông" dòng chảy

Trên thế giới, nhiều mô hình thành công đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của việc tái sử dụng nước trong công nghiệp. Khu công nghiệp Jurong tại Singapore với chương trình NEWater là ví dụ điển hình. Các nhà máy NEWater sử dụng công nghệ màng lọc tiên tiến, thẩm thấu ngược và khử trùng bằng tia UV để xử lý nước thải thành nước chất lượng cao, cung cấp cho các khu công nghiệp và thậm chí bổ sung vào hồ chứa nước. Tại Israel, cơ sở xử lý Shafdan xử lý 97 triệu gallon nước thải mỗi ngày từ khu vực Tel Aviv, sau đó vận chuyển qua đường ống để tưới tiêu cho 60% diện tích nông nghiệp ở sa mạc Negev[13].

Trong ngành dệt may, các công ty lớn ở Thổ Nhĩ Kỳ đã áp dụng công nghệ xử lý khoảng 350,000 m³ nước mỗi ngày và đang chuyển đổi sang tái chế để đảm bảo tính bền vững[14].​

Tại Việt Nam, một số khu công nghiệp và doanh nghiệp tiên phong đã bắt đầu ghi nhận thành công. Deep C Industrial Zones tại Hải Phòng, Deep C Blue - công ty con chuyên cung cấp dịch vụ nước, vận hành nhà máy xử lý nước thải có công suất 6,000 m³/ngày, có thể mở rộng lên 12,000 m³/ngày, với chứng nhận ISO 9001 và 14001[15]. Deep C tái sử dụng nước đã qua xử lý cho tưới cây, xây dựng mô hình eco-industrial park với hệ thống năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn.​

Amata Industrial Park tại Đồng Nai được UNIDO và Thụy Sĩ hỗ trợ, thí điểm mô hình khu công nghiệp sinh thái theo Chương trình Khu công nghiệp sinh thái toàn cầu, với 18 doanh nghiệp tham gia áp dụng sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải. Nhà máy xử lý nước thải của Amata có công suất thiết kế 12,000 m³/ngày, đang nỗ lực để tái sử dụng nước đã xử lý[16].​

Toàn bộ nhà máy của Nestlé Việt Nam đã đạt mục tiêu "Không có chất thải chôn lấp" (Zero Waste to Landfill) từ năm 2015, thông qua các mô hình tuần hoàn như sử dụng bã cà phê làm nhiên liệu sinh khối và tái sử dụng nước thải sau xử lý[17]. Tương tự, Heineken Việt Nam hiện sử dụng 99% năng lượng tái tạo trong sản xuất (tăng từ 96% năm 2022) và có nhà máy xử lý nước để tái sử dụng cho các mục đích không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, hướng tới mục tiêu cân bằng nước vào năm 2030[18].

Theo số liệu từ các dự án eco-industrial park thí điểm, 72 doanh nghiệp tham gia đã tiết kiệm hơn 600,000m³ nước, giảm 32 kiloton CO2 hàng năm, và tiết kiệm hơn 76 tỷ đồng mỗi năm. Ngoài ra, khả năng chống chịu trước hạn hán và biến động khí hậu được tăng cường[19].​

Lộ trình cho tuần hoàn nước tại Việt Nam

Để "thông dòng" cho nước tái chế và biến nó thành nguồn tài nguyên sản xuất đáng tin cậy, về mặt chính sách, ưu tiên hàng đầu của Việt Nam là ban hành bộ Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia chi tiết về chất lượng nước tái chế cho các mục đích sử dụng khác nhau. Hiện tại, mặc dù đã có TCVN 13248:2020 về tái sử dụng nước, nhưng vẫn cần các quy định cụ thể hơn cho từng ngành công nghiệp như dệt nhuộm, điện tử, thực phẩm, mỗi ngành có yêu cầu chất lượng nước đầu vào riêng biệt[20]. Việc xây dựng cơ chế "tín chỉ nước" hoặc áp dụng giá nước lũy tiến theo mức độ sử dụng cũng có thể tạo áp lực kinh tế để khuyến khích chuyển đổi.​

Luật Tài nguyên nước 2023 đã chuyển dần sang công cụ kinh tế trong quản lý nước, bao gồm chính sách về thuế, phí tài nguyên nước và kế toán nước. Tuy nhiên, việc thu phí cấp quyền khai thác tài nguyên nước cho mục đích sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp theo lộ trình cần được triển khai kèm theo các ưu đãi cho những doanh nghiệp tái sử dụng nước.​

Về mặt tài chính, theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối quý 1/2025, dư nợ tín dụng xanh đã vượt 704,000 tỷ đồng, chiếm 4.3% tổng dư nợ nền kinh tế, tập trung chủ yếu vào năng lượng tái tạo và nông nghiệp xanh[21]. Cần mở rộng phạm vi này để bao gồm các dự án xử lý và tái sử dụng nước công nghiệp. ADB đang hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển lộ trình tài chính xanh, và các nguồn vốn từ Green Climate Fund, World Bank và IFC cũng có thể được huy động. Đặc biệt, chương trình GCF-IFC Scaling Resilient Water Infrastructure Facility với cam kết 250 triệu USD có thể là nguồn lực quan trọng cho Việt Nam[22].​

Về hạ tầng, mô hình PPP cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn để xây dựng các nhà máy xử lý và cung cấp nước tái chế tập trung cho cụm công nghiệp. Singapore đã thành công với mô hình DBOO cho các nhà máy NEWater, trong đó khu tư nhân thiết kế, xây dựng, sở hữu và vận hành nhà máy trong 20-25 năm. Việt Nam có thể học hỏi mô hình này, đặc biệt khi Nghị định 35/2022/NĐ-CP đã tạo khuôn khổ pháp lý cho khu công nghiệp sinh thái. Yêu cầu về hạ tầng tuần hoàn nước cần được lồng ghép ngay từ đầu trong quy hoạch các khu công nghiệp mới, thay vì cải tạo sau này với chi phí cao hơn nhiều[23].​

Cuối cùng, việc thúc đẩy một "thị trường nước tái chế" thông qua nền tảng số. Một hệ thống kết nối minh bạch giữa bên có nhu cầu và bên cung cấp, với thông tin rõ ràng về chất lượng và giá cả, sẽ giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch. Theo Quyết định 687/QĐ-TTg về triển khai kinh tế tuần hoàn, mục tiêu là đến năm 2030, 70% chất thải hữu cơ ở nông thôn được tái chế. Tương tự, cần có mục tiêu cụ thể cho tỷ lệ tái sử dụng nước trong công nghiệp, ví dụ đạt 30% vào năm 2030, học tập từ Singapore và Israel[24].

DBOO (Design - Build - Own - Operate): Là một hình thức Hợp tác Công - Tư (PPP) trong đó một công ty tư nhân đảm nhận toàn bộ vòng đời của dự án hạ tầng.

+ Design (Thiết kế): Chịu trách nhiệm thiết kế nhà máy.

+ Build (Xây dựng): Xây dựng nhà máy theo thiết kế.

+ Own (Sở hữu): Sở hữu nhà máy trong một thời gian nhất định (ví dụ 20-25 năm).

+ Operate (Vận hành): Vận hành, bảo trì và bán sản phẩm (ví dụ: nước sạch) cho chính phủ hoặc người dùng cuối theo một hợp đồng dài hạn.

Sau khi hết thời hạn hợp đồng, quyền sở hữu nhà máy có thể được chuyển giao lại cho nhà nước. Mô hình này giúp huy động vốn và chuyên môn kỹ thuật từ khu vực tư nhân một cách hiệu quả.


[1] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2024/01/12/world-bank-approves-project-to-improve-living-environment-for-over-half-a-million-people-in-southern-vietnam

[2] https://www.vietcap.com.vn/api/cms-api/uploads/froala/files/BWE-VAD-2024.pdf

[3] https://www.vietnam-briefing.com/news/eco-industrial-parks-vietnam.html/

[4] https://www.waterworld.com/wastewater-treatment/article/16202781/israel-reuses-nearly-90-of-its-water

[5] https://www.stantec.com/au/projects/u/ulu-pandan-newater-plant

[6] https://wepa-db.net/wp-content/uploads/2025/03/WEPA_Outlook2024_VietNampdf.pdf

[7] https://www.adb.org/sites/default/files/publication/663931/awdo-2020.pdf

[8] https://en.diendandoanhnghiep.vn/vietnam-promotes-development-of-eco-industrial-parks-n37606.html

[9] https://www.ecobaent.vn/quy-chuan-xu-ly-nuoc-thai-cong-nghiep-moi-nhat-2025-va-nhung-diem-khac-biet-voi-quy-chuan-cu/

[10] https://english.luatvietnam.vn/decree-no-35-2022-nd-cp-dated-may-28-2022-of-the-government-on-prescribing-the-management-of-industrial-parks-and-economic-zones-221871-doc1.html

[11] https://tainguyenmoitruong.gov.vn/tin-moi/202403/muoi-diem-moi-trong-luat-tai-nguyen-nuoc-2023-668216a/

[12] https://vietnamnet.vn/en/waste-criteria-lacking-for-nation-s-ips-2067273.html

[13] https://www.fluencecorp.com/israel-leads-world-in-water-recycling/

[14] https://siwi.org/wp-content/uploads/2017/06/Water-governance-mapping-report-Turkey.pdf

[15] https://deepc.vn/en/products-services/utilities/reducing-waste

[16] https://dongnai.gov.vn/en/news/Economic-Data-Social/it-is-necessary-to-remove-obstacles-for-the-development-of-eco-industrial-parks-6073.html

[17] https://van.nongnghiepmoitruong.vn/circular-economy-is-an-essential-step-for-sustainable-development-d749978.html

[18] https://heineken-vietnam.com.vn/en/news-events/press-release/heineken-vietnam-continues-sustainability-ambitions-amid-challenging-times.html

[19] https://www.vietnam-briefing.com/news/eco-industrial-parks-vietnam.html/

[20] https://atld.vn/law/2789/content

[21] https://sbv.gov.vn/vi/w/sbv626167

[22] https://www.greenclimate.fund/project/fp254

[23] https://english.luatvietnam.vn/decree-no-35-2022-nd-cp-dated-may-28-2022-of-the-government-on-prescribing-the-management-of-industrial-parks-and-economic-zones-221871-doc1.html

[24] https://www.vjol.info.vn/index.php/vawre/article/download/105002/88401/

Nguyễn Nhiều Lộc

Bình luận mới nhất

Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi
Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính.
Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.
Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.
Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.
Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.
© 2007-2025 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.