Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Sinh Lời Lớn Hôm Nay: Tìm cổ phiếu sinh lời nhất hôm nay nhờ công cụ sàng lọc miễn phí của chúng tôi
Dùng Thử Công Cụ Sàng Lọc Miễn Phí

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.30.620-0.03%803.82M12/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.920+0.08%704.39M12/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.14.3300.00%704.39M11/06 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.180-0.21%300.94M12/06 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,397.020-0.04%298.49M11/06 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.18.5500.00%42.22M12/06 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,589.560-0.11%42.28M11/06 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.8700.00%20.58M26/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.123,378-0.34%5.65B11/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.130,383-0.40%1.47B11/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,369.580+0.33%5.65B11/06 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.52,935.350+0.12%1.47B11/06 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.685,249+0.00%9.14B11/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.201.770+0.33%4.4B11/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.131.550+0.24%4.4B11/06 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.208.080+0.33%4.4B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.426.150+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.41.630+0.31%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.886.290+0.32%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,082.380+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.9,002.270+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.397.680+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,066.210+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.373.250+0.33%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,711.320+0.31%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.708.700+0.31%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E0P0000.5,513.250+0.31%5.65B11/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,195.820+0.31%5.65B11/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) - X C0P0000.4,524.150+0.31%5.65B11/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.55.5100.00%47.9M11/06 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.50.430+0.20%1.48M11/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email