Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.000 | 2.450 | 0.450 |
Trái Phiếu | 98.010 | 98.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Đô thị | 96.593 | 97.395 |
Tiền mặt | 1.995 | 3.233 |
Doanh Nghiệp | 1.239 | 0.324 |
Chính phủ | 0.174 | 2.248 |
Số vị thế mua: 533
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HUDSON YDS INFRASTRUCTURE CORP N Y SECOND INDENTURE REV 5% | - | 1.67 | - | - | |
NEW YORK ST TWY AUTH GEN REV JR INDBT OBLIGS 4% | - | 1.62 | - | - | |
NEW YORK ST ENERGY RESH & DEV AUTH POLLUTN CTL REV 2.62% | - | 1.29 | - | - | |
NEW YORK N Y 5% | - | 1.28 | - | - | |
UTILITY DEBT SECURITIZATION AUTH N Y 5% | - | 1.15 | - | - | |
METROPOLITAN TRANSN AUTH N Y REV 5% | - | 1.10 | - | - | |
NEW YORK N Y CITY TRANSITIONAL FIN AUTH REV 4% | - | 1.03 | - | - | |
TRIBOROUGH BRDG & TUNL AUTH NY REVS 5% | - | 1.02 | - | - | |
NEW YORK ST HSG FIN AGY REV 1.6% | - | 0.99 | - | - | |
NASSAU CNTY N Y 2% | - | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock S&P 500 Index K | 17.61B | 19.47 | 9.34 | 12.95 | ||
BlackRock Equity Dividend Instl | 10.46B | 13.94 | 8.16 | 9.82 | ||
BlackRock International Index Instl | 10.63B | 12.33 | 4.41 | 5.22 | ||
BlackRock International Index Inv A | 10.63B | 12.15 | 4.17 | 4.95 | ||
BlackRock International Index K | 10.63B | 12.38 | 4.47 | 5.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét