
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.750 | 22.660 | 19.910 |
Chứng Khoán | 60.500 | 60.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.330 | 27.970 | 2.640 |
Chuyển Đổi | 0.990 | 0.990 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.430 | 10.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.464 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.354 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.945 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.641 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.818 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.172 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.220 | 10.973 |
Công nghệ | 16.090 | 18.049 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.640 | 16.865 |
Công Nghiệp | 11.340 | 12.081 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.860 | 6.734 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.980 | 12.925 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.350 | 8.030 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.890 | 5.963 |
Tiện ích | 4.410 | 3.891 |
Năng lượng | 4.140 | 5.543 |
Bất Động Sản | 1.060 | 2.749 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-EUR Short Term Corp Bds J EUR | LU1634531427 | 8.13 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 5.05 | 65.12 | +0.48% | |
|altamar Capital Priv | - | 4.11 | - | - | |
United States Treasury Bills 0.04% | - | 2.74 | - | - | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.41 | 185.06 | +0.81% | |
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 2.26 | 142.250 | +0.02% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.23 | 510.05 | -0.32% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 2.21 | 111.310 | +0.05% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 2.08 | 86.16 | -0.13% | |
Candriam Bds Crdt Opps S EUR Cap | LU0151333506 | 1.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 134.63M | 7.59 | 9.32 | 5.09 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 368.87M | 1.06 | 3.98 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 130.77M | 2.59 | 4.02 | 0.85 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 78.17M | 18.26 | 15.74 | 3.10 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 85.77M | 1.41 | 3.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét