🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Petroleo Brasileiro SA PN (PETR_p)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
6.414
-0.045(-0.70%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập PETR_p B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa263,827272,069452,668641,256511,994
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.96%+3.12%+66.38%+41.66%-20.16%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa141,722148,107233,031307,156242,061
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa122,105123,962219,637334,100269,933
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.88%+1.52%+77.18%+52.11%-19.21%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46.28%45.56%48.52%52.1%52.72%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,33543,65532,30430,57265,995
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.67%-1.53%-26%-5.36%+115.87%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2681,8193,0334,0873,619
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,06132,33631,51233,35735,920
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,707-7,2746,195-10,92222,834
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa77,77080,307187,333303,528203,938
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.05%+3.26%+133.27%+62.03%-32.81%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.48%29.52%41.38%47.33%39.83%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,563-19,491-15,095-7,835-5,506
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.57%-68.56%+22.55%+48.1%+29.73%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,810-20,508-16,801-13,790-13,764
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2471,0171,7065,9558,258
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,841-23,975-25,808-6,855-3,531
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50,36636,841146,430288,838194,901
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,7982,70910,8895,8846,511
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26,004-33,849-5,744-19,724-23,931
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47,24237151,575274,998177,481
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.24%-99.92%+409,562.16%+81.43%-35.46%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.91%0.01%33.48%42.88%34.66%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,400-6,20944,31185,99352,315
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40,9706,246107,264189,005125,166
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-833862-596-677-560
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40,1377,108106,668188,328124,606
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.7%-82.29%+1,400.68%+76.56%-33.84%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.21%2.61%23.56%29.37%24.34%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,0097,108106,668188,328124,606
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.30.548.1814.449.57
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.87%-76.31%+1,400.68%+76.56%-33.72%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.30.548.1814.449.57
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.87%-76.31%+1,400.68%+76.56%-33.72%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,044.213,044.213,044.213,044.213,022.29
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,044.213,044.213,044.213,044.213,022.29
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.930.797.7717.066.27
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.33%-14.34%+880.43%+119.5%-63.26%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa118,655134,464218,583352,315246,184
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.09%+13.32%+62.56%+61.18%-30.12%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa