Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,850.00 | 13,000.00 | 0.0 | 0.00% | 15.65M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 112,000.00 | 109,000.00 | -2,500 | -2.23% | 478.20K | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 13,600.00 | 12,950.00 | -50.0 | -0.37% | 6.06M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,800.00 | 17,950.00 | +900.0 | +4.79% | 15.53M | Ho Chi Minh | |||
37,400.00 | 38,400.00 | 36,000.00 | -500 | -1.32% | 218.57K | Hà Nội | |||
16,250.00 | 16,450.00 | 15,250.00 | +400.0 | +2.52% | 3.54M | Ho Chi Minh | |||
28,450.00 | 28,450.00 | 27,300.00 | -200.0 | -0.70% | 4.50K | Ho Chi Minh | |||
17,800.00 | 17,800.00 | 16,400.00 | +1,150.0 | +6.91% | 4.93M | Ho Chi Minh | |||
8,400.00 | 8,400.00 | 8,400.00 | -2,400 | -22.22% | 150.00K | Hà Nội | |||
19,100.00 | 19,400.00 | 18,450.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
21,600.00 | 21,600.00 | 20,050.00 | +1,400.0 | +6.93% | 5.52M | Ho Chi Minh |