💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Embotelladora Andina SA B ADR (AKOyb)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
16.400
-0.200(-1.20%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập AKOyb B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,779,025.121,698,281.242,216,732.592,656,878.42,618,437.05
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.34%-4.54%+30.53%+19.86%-1.45%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,048,343.771,022,498.661,375,392.771,628,701.821,601,997.26
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa730,681.35675,782.58841,339.821,028,176.571,016,439.8
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.66%-7.51%+24.5%+22.21%-1.14%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.07%39.79%37.95%38.7%38.82%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa516,104.75445,628.23563,696.4683,918.72677,471.86
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.2%-13.66%+26.49%+21.33%-0.94%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa492,900.1436,170.95548,902.24683,032.39659,102.69
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,204.659,457.2814,794.17886.3318,369.16
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa214,576.6230,154.35277,643.42344,257.85338,967.94
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.39%+7.26%+20.63%+23.99%-1.54%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.06%13.55%12.52%12.96%12.95%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36,241.16-41,056.75-48,510.69-23,350.64-34,484.66
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.85%-13.29%-18.16%+51.86%-47.68%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39,490.71-48,987.8-50,707.58-55,739.44-60,275.83
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,249.557,931.062,196.8932,388.825,791.17
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa60,790.36-3,117.91-25,986.51-88,183.23-36,659.41
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa239,125.8185,979.69203,146.21232,723.98267,823.88
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa265.5116.01480.479.65754.34
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,978.19-7,972.98-417.62--8,072.42
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa236,413.12178,022.72203,208.99232,803.63260,505.79
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.5%-24.7%+14.15%+14.56%+11.9%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.29%10.48%9.17%8.76%9.95%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,166.8954,905.446,177.32104,344.6485,994.31
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa175,246.23123,117.32157,031.67128,458.99174,511.49
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,524.3-1,117.52-2,333.52-2,961.35-3,070.08
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa173,721.93121,999.81154,698.15125,497.64171,441.41
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+79.83%-29.77%+26.8%-18.88%+36.61%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.77%7.18%6.98%4.72%6.55%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa173,721.93121,999.81154,698.15125,497.64171,441.41
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa183.53128.89163.43132.58181.12
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+79.83%-29.77%+26.8%-18.88%+36.61%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa183.53128.89163.43132.58181.12
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+79.83%-29.77%+26.8%-18.88%+36.61%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa946.57946.57946.57946.57946.57
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa946.57946.57946.57946.57946.57
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105.71114.495.7127.699
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.74%+8.22%-16.35%+33.33%-22.41%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa315,085.09331,134.35371,394.83449,421.23435,876.89
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.57%+5.09%+12.16%+21.01%-3.01%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.71%19.5%16.75%16.92%16.65%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa