VES/LKR - Đồng Bolivar của Venezuela Đồng Rupee Sri Lanka

Tỷ giá thời gian thực
13.41
+0.04(+0.27%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    13.37
  • Giá Mua/Bán:
    13.37/13.45
  • Biên độ ngày:
    13.18 - 13.49
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Bolivar của Venezuela
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Rupee Sri Lanka

Dữ liệu Lịch sử VES/LKR

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
03/03/2023 - 31/03/2023
13.4113.3413.4913.18+0.46%
13.3413.3313.4913.29+0.11%
13.3313.3113.5313.12+0.17%
13.3113.2413.4013.24+0.52%
13.2413.1913.3413.13+0.35%
13.1913.1913.1913.190.00%
13.1913.1413.3913.14+0.40%
13.1413.2813.4013.14-1.05%
13.2813.2813.2812.910.00%
13.2814.0614.0613.23-5.53%
14.0613.9614.0713.75+0.67%
13.9613.9613.9613.960.00%
13.9614.0914.2113.90-0.91%
14.0914.0414.2913.98+0.35%
14.0413.9814.2913.77+0.46%
13.9813.6014.1813.45+2.79%
13.6013.2713.6213.06+2.46%
13.2713.2713.2713.270.00%
13.2713.3813.3812.96-0.82%
13.3813.3613.3812.95+0.14%
13.3613.3713.4713.12-0.06%
13.3714.0014.0013.10-4.54%
14.0013.9814.0013.98+0.18%
13.9813.9813.9813.980.00%
13.9814.2214.2313.77-1.72%
Cao nhất: 14.29Thấp nhất: 12.91Chênh lệch: 1.38Trung bình: 13.56% Thay đổi: -5.74
Bạn cảm thấy thế nào về VEF/LKR?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ