VES/CZK - Đồng Bolivar của Venezuela Đồng Koruna Séc

Tỷ giá thời gian thực
0.9150
-0.0120(-1.29%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.927
  • Giá Mua/Bán:
    0.9148/0.9152
  • Biên độ ngày:
    0.9127 - 0.9270
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Bolivar của Venezuela
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Koruna Séc

Dữ liệu Lịch sử VES/CZK

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
21/02/2023 - 21/03/2023
0.91500.92550.92700.9127-1.14%
0.92550.92970.93660.9234-0.51%
0.93030.93050.93060.9293-0.02%
0.93050.93810.93830.9286-0.82%
0.93810.94550.94780.9369-0.76%
0.94540.92460.95290.9217+2.25%
0.92460.91870.92510.9187+0.65%
0.91860.91760.92400.9117+0.09%
0.91780.92090.92090.9150-0.38%
0.92130.92680.93010.9165-0.60%
0.92690.92650.92910.9220+0.06%
0.92640.92460.93180.9234+0.20%
0.92460.90910.92620.9075+1.70%
0.90910.90930.91280.9068-0.01%
0.90930.90940.90940.9092-0.01%
0.90940.90920.91150.9071+0.01%
0.90930.90000.91270.8998+1.03%
0.90000.91340.91470.8993-1.47%
0.91340.91590.91830.9068-0.27%
0.91590.91900.92090.9126-0.34%
0.91900.91940.92000.9189-0.06%
0.91950.91730.92240.9157+0.25%
0.91720.91650.91910.9146+0.08%
0.91650.91410.91780.9103+0.26%
0.91410.91110.91620.9103+0.34%
Cao nhất: 0.9529Thấp nhất: 0.8993Chênh lệch: 0.0536Trung bình: 0.9199% Thay đổi: 0.4416
Bạn cảm thấy thế nào về VEF/CZK?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ