HKD/VES - Đô la Hồng Kông Đồng Bolivar của Venezuela

Tỷ giá thời gian thực
3.09
+0.01(+0.43%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    3.08
  • Giá Mua/Bán:
    3.09/3.10
  • Biên độ ngày:
    3.09 - 3.09
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đô la Hồng Kông
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Bolivar của Venezuela

Dữ liệu Lịch sử HKD/VES

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
24/02/2023 - 24/03/2023
3.093.093.093.090.00%
3.093.083.093.08+0.41%
3.083.093.093.08-0.17%
3.083.083.093.080.00%
3.083.083.083.08+0.18%
3.083.073.083.07+0.32%
3.073.063.073.06+0.24%
3.063.053.063.05+0.27%
3.053.073.073.05-0.54%
3.073.073.083.070.00%
3.073.073.073.070.00%
3.073.083.083.070.00%
3.073.073.083.070.00%
3.073.093.093.07-0.49%
3.083.093.093.09-0.17%
3.093.103.103.09-0.17%
3.103.103.103.100.00%
3.103.103.103.100.00%
3.103.103.103.100.00%
3.103.113.113.100.00%
3.103.103.113.10+0.16%
Cao nhất: 3.11Thấp nhất: 3.05Chênh lệch: 0.06Trung bình: 3.08% Thay đổi: -0.16
Bạn cảm thấy thế nào về HKD/VEF?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ