CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.994 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.212 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 48.248 | Mua | ||
Williams %R | -10.503 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 198.2681 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.039 | Mua | ||
ROC | 0.696 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03812 Mua | | 0.03813 Mua | | |
MA10 | 0.03804 Mua | | 0.03808 Mua | | |
MA20 | 0.03802 Mua | | 0.03806 Mua | | |
MA50 | 0.03805 Mua | | 0.03797 Mua | | |
MA100 | 0.03774 Mua | | 0.03786 Mua | | |
MA200 | 0.03765 Mua | | 0.03769 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03812 | 0.03813 | 0.03814 | 0.03815 | 0.03816 | 0.03817 | 0.03818 |
Fibonacci | 0.03813 | 0.03814 | 0.03814 | 0.03815 | 0.03816 | 0.03816 | 0.03817 |
Camarilla | 0.03815 | 0.03815 | 0.03815 | 0.03815 | 0.03815 | 0.03816 | 0.03816 |
Woodie | 0.03812 | 0.03813 | 0.03814 | 0.03815 | 0.03816 | 0.03817 | 0.03818 |
DeMark | - | - | 0.03814 | 0.03815 | 0.03816 | - | - |