Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
467.39 | 485.18 | 462.03 | -17.48 | -3.61% | ||
1,194.03 | 1,210.32 | 1,186.51 | -16.71 | -1.38% | ||
1,185.51 | 1,203.76 | 1,176.17 | -20.10 | -1.67% | ||
38,079.06 | 38,079.38 | 37,781.61 | +303.68 | +0.80% | ||
4,995.78 | 5,019.20 | 4,965.98 | -15.34 | -0.31% | ||
15,412.16 | 15,576.70 | 15,312.08 | -189.34 | -1.21% | ||
1,948.50 | 1,957.90 | 1,932.90 | +5.54 | +0.29% | ||
18.33 | 21.36 | 18.00 | +0.33 | +1.83% | ||
21,846.04 | 21,871.49 | 21,679.80 | +137.60 | +0.63% | ||
125,104 | 125,509 | 124,056 | +908 | +0.73% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó:32.7K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó:28.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó:-162.2K | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế:511 Trước đó:506 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế:619 Trước đó:617 | ||||||
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxx Xx Xx Xxx | 11,800.0 | +63.20% | 19,257.6 | Tốt | -0.42% | |
Xxxxx | 19,700.0 | +51.64% | 29,873.1 | Tốt | -1.50% | |
Xxxxxxx | 8,400.0 | +40.43% | 11,796.1 | Tốt | -2.33% | |
Xxxxx Xxxx Xxxxx | 15,600.0 | +39.63% | 21,782.3 | Hợp lý | -4.59% | |
X Xxxxx Xxx | 154,100 | +38.70% | 213,737 | Xuất Sắc | -1.72% | |
Xxxx Xxx | 30,500.0 | +37.33% | 41,885.6 | Rất Tốt | -2.40% | |
X Xxx X | 16,800.0 | +36.94% | 23,005.9 | Hợp lý | -1.75% | |
Xxxx Xxxxx Xx X X | 31,750.0 | +36.75% | 43,418.1 | Tốt | -1.85% | |
Xxxxxx | 20,300.0 | +36.07% | 27,622.2 | Tốt | +0.50% | |
Xxxxxxxxxx Xxxxxxx | 11,300.0 | +34.18% | 15,162.3 | Hợp lý | -3.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 16,363.5 | 0.00% | |
China A50derived | 4/24 | 12,235.0 | +0.36% | |
6/24 | 5,021.75 | -0.54% | ||
6/24 | 17,269.75 | -1.58% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 37,322.5 | -1.13% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 291.35 | +0.29% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,408.55 | +0.44% | |
Bạcderived | 5/24 | 28.758 | +1.33% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.4983 | +1.39% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/24 | 83.39 | +0.80% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/24 | 1.756 | -0.06% | |
5/24 | 57,900 | +0.56% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
120.12 | +1.60 | +1.35% | ||
68.97 | +0.09 | +0.13% | ||
149.08 | -0.85 | -0.57% | ||
487.99 | -13.81 | -2.75% | ||
154.74 | -1.27 | -0.82% | ||
165.40 | -1.64 | -0.98% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
498.34 | -1.18 | -0.24% | ||
200.00 | -3.60 | -1.77% | ||
79.19 | +0.41 | +0.52% | ||
221.60 | +1.26 | +0.57% | ||
11.90 | -0.24 | -1.98% | ||
39.79 | -0.08 | -0.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.84 | +0.13% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 130.97 | -0.14% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.46 | +0.15% | |
UK Giltderived | 6/24 | 96.97 | +0.45% | |
6/24 | 114.47 | +0.30% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 105.930 | -0.05% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,600.0 | -150.0 | -0.56% | ||
90,500 | 0 | 0.00% | ||
21,000.0 | -600.0 | -2.78% | ||
11,150.0 | +50.0 | +0.45% | ||
29,500 | -1,650 | -5.97% | ||
63,900.0 | -300.0 | -0.47% |