Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
533.82 | 540.87 | 533.82 | -4.48 | -0.83% | ||
1,296.90 | 1,306.01 | 1,294.97 | -6.30 | -0.48% | ||
1,300.31 | 1,308.11 | 1,297.61 | -5.60 | -0.43% | ||
39,807.37 | 39,868.59 | 39,717.25 | +47.29 | +0.12% | ||
5,254.35 | 5,264.85 | 5,245.82 | +5.86 | +0.11% | ||
16,379.46 | 16,420.92 | 16,347.38 | -20.06 | -0.12% | ||
2,120.15 | 2,136.85 | 2,116.00 | +5.80 | +0.27% | ||
13.01 | 13.10 | 12.84 | 0.00 | 0.00% | ||
22,167.03 | 22,220.91 | 22,126.00 | +59.95 | +0.27% | ||
128,106 | 128,364 | 127,270 | +415 | +0.33% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Sáu, 29 tháng 3, 2024 | ||||||
Hoa Kỳ - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Anh Quốc - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Đức - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Thụy Sỹ - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Ý - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Na Uy - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Pháp - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Bồ Đào Nha - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Tây Ban Nha - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Thụy Điển - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Bỉ - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Phần Lan - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Úc - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Singapore - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Hồng Kông - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Nam Phi - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Hi Lạp - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Ấn Độ - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Brazil - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Canada - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Ai-Len - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
New Zealand - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Canada - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Canada - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Canada - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Anh Quốc - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Thực tế:0.30% Dự báo:0.30% Trước đó:0.50% | ||||||
Chi Tiêu Cá Nhân Thực tế:0.80% Dự báo:0.50% Trước đó:0.20% | ||||||
Chỉ số giá PCE Thực tế:0.30% Dự báo:0.40% Trước đó:0.40% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Thực tế:2.80% Dự báo:2.80% Trước đó:2.90% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Thực tế:2.50% Dự báo:2.50% Trước đó:2.40% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxx Xxxxxx Xx | 13,050.0 | +44.43% | 18,848.1 | Tốt | +0.77% | |
Xxxxxxx | 22,200.0 | +35.95% | 30,180.9 | Tốt | -1.33% | |
Xxxxxxxx Xx | 167,900 | +35.12% | 226,866 | Xuất Sắc | +2.44% | |
Xxxxxxxxxxxxxx | 29,350.0 | +28.07% | 37,588.5 | Rất Tốt | +0.17% | |
X Xx Xxxxx Xx | 9,380.0 | +27.10% | 11,922.0 | Hợp lý | +2.51% | |
Xxxxxxxx Xx Xxxxxxx | 35,150.0 | +26.48% | 44,457.7 | Rất Tốt | -1.13% | |
Xx Xxxxxxxx | 11,400.0 | +25.17% | 14,269.4 | Hợp lý | -1.72% | |
Xxxxxxxx | 20,500.0 | +24.84% | 25,592.2 | Hợp lý | 0.00% | |
Xxxxxxxxx X X | 110,960.0 | +22.95% | 136,425.3 | Rất Tốt | -2.65% | |
Xxxxxx | 19,400.0 | +21.94% | 23,656.4 | Hợp lý | -1.52% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
4/24 | 16,649.5 | +1.00% | ||
4/24 | 12,160.0 | +0.02% | ||
6/24 | 5,304.25 | -0.08% | ||
6/24 | 18,465.00 | -0.21% | ||
6/24 | 40,560.0 | +0.10% | ||
4/24 | 292.15 | +0.43% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 2,254.80 | +1.90% | ||
5/24 | 25.100 | +0.01% | ||
5/24 | 4.0115 | -0.01% | ||
5/24 | 83.11 | +2.16% | ||
5/24 | 1.752 | +1.98% | ||
5/24 | 62,220 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
116.24 | +1.27 | +1.10% | ||
72.37 | +0.78 | +1.09% | ||
175.79 | -4.04 | -2.25% | ||
485.58 | -8.28 | -1.68% | ||
150.93 | +0.06 | +0.04% | ||
171.48 | -1.83 | -1.06% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
523.07 | -0.10 | -0.02% | ||
226.50 | +1.50 | +0.67% | ||
78.73 | +1.22 | +1.57% | ||
205.72 | +2.62 | +1.29% | ||
13.90 | +0.07 | +0.51% | ||
41.08 | +0.15 | +0.37% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 110.72 | -0.14% | ||
6/24 | 133.29 | -0.06% | ||
6/24 | 145.80 | -0.01% | ||
6/24 | 99.79 | -0.05% | ||
6/24 | 120.22 | +0.03% | ||
6/24 | 104.270 | +0.20% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
28,500.0 | +150.0 | +0.53% | ||
94,900 | -800 | -0.84% | ||
25,500.0 | 0.0 | 0.00% | ||
11,400.0 | -200.0 | -1.72% | ||
32,400 | +200 | +0.62% | ||
67,600.0 | -100.0 | -0.15% |