Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
489.22 | 490.97 | 458.18 | +17.67 | +3.75% | ||
1,233.72 | 1,236.99 | 1,226.76 | +1.55 | +0.13% | ||
1,228.52 | 1,231.77 | 1,220.91 | -0.42 | -0.03% | ||
37,841.87 | 38,052.09 | 37,754.38 | -619.05 | -1.61% | ||
5,004.82 | 5,013.20 | 4,988.93 | -66.81 | -1.32% | ||
15,448.52 | 15,504.21 | 15,343.91 | -264.23 | -1.68% | ||
1,962.35 | 1,970.65 | 1,952.00 | -33.08 | -1.66% | ||
16.82 | 17.55 | 15.97 | +0.85 | +5.32% | ||
21,785.99 | 21,805.05 | 21,638.37 | -87.73 | -0.40% | ||
124,499 | 124,718 | 123,703 | -242 | -0.19% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 25 tháng 4, 2024 | ||||||
Úc - Ngày ANZAC | ||||||
New Zealand - Ngày ANZAC | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm Trước đó:4.185% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Doanh Số Nhà Chờ Bán Thực tế:3.40% Dự báo:0.30% Trước đó:1.60% | ||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu Thực tế:207K Dự báo:214K Trước đó:212K | ||||||
Chỉ Số Giá GDP Thực tế:3.10% Dự báo:3.00% Trước đó:1.70% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
X Xxxx | 158,000 | +34.52% | 212,542 | Xuất Sắc | +0.32% | |
Xxxxxxxx Xxxxxx Xx | 17,100.0 | +31.73% | 22,525.8 | Tốt | -0.58% | |
Xx Xxxx | 30,650.0 | +30.53% | 40,007.4 | Rất Tốt | -1.13% | |
Xxxxxxxxxx X | 109,000.0 | +30.21% | 141,928.9 | Rất Tốt | -0.82% | |
Xxxx | 31,250.0 | +29.18% | 40,368.7 | Tốt | -2.19% | |
X Xxxxxxxx | 20,100.0 | +28.42% | 25,812.4 | Tốt | -2.43% | |
Xxxxxxxxx | 37,000.0 | +26.95% | 46,971.5 | Tốt | 0.00% | |
Xxxxxxxx | 39,300.0 | +26.65% | 49,773.4 | Hợp lý | -0.76% | |
X Xx Xxxxxxxx | 19,900.0 | +25.57% | 24,988.4 | Hợp lý | -0.50% | |
Xxxxx | 11,100.0 | +24.95% | 13,869.5 | Hợp lý | -0.89% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 17,268.0 | +0.52% | |
China A50derived | 4/24 | 12,288.5 | +0.40% | |
6/24 | 5,038.25 | -1.36% | ||
6/24 | 17,373.50 | -1.65% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 37,355.0 | -1.86% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 302.75 | -0.36% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,344.70 | +0.27% | |
Bạcderived | 5/24 | 27.380 | +0.12% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.5215 | +1.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 6/24 | 82.21 | -0.72% | |
Khí Tự nhiênderived | 6/24 | 1.972 | -0.35% | |
5/24 | 58,700 | +0.07% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
120.44 | -0.61 | -0.50% | ||
74.68 | +0.05 | +0.07% | ||
165.32 | +3.19 | +1.97% | ||
429.46 | -64.04 | -12.98% | ||
155.37 | -3.76 | -2.36% | ||
168.22 | -0.80 | -0.47% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
499.00 | -6.41 | -1.27% | ||
201.90 | -0.10 | -0.05% | ||
78.96 | -0.68 | -0.85% | ||
215.96 | +1.32 | +0.61% | ||
12.21 | +0.01 | 0.00% | ||
40.50 | -0.11 | -0.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.36 | -0.35% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 129.78 | -0.25% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 143.72 | -0.21% | |
UK Giltderived | 6/24 | 95.72 | -0.23% | |
6/24 | 113.34 | -0.49% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 105.560 | -0.13% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,800.0 | -250.0 | -0.92% | ||
91,000 | +400 | +0.44% | ||
21,700.0 | +50.0 | +0.23% | ||
11,100.0 | -100.0 | -0.89% | ||
27,700 | -300 | -1.07% | ||
64,700.0 | +700.0 | +1.09% |