Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
484.87 | 499.23 | 484.82 | -11.32 | -2.28% | ||
1,210.74 | 1,237.08 | 1,209.42 | -21.96 | -1.78% | ||
1,205.61 | 1,233.28 | 1,205.52 | -21.89 | -1.78% | ||
37,910.02 | 38,083.76 | 37,835.25 | +156.71 | +0.42% | ||
5,041.14 | 5,056.90 | 5,012.38 | +18.93 | +0.38% | ||
15,715.12 | 15,786.12 | 15,595.74 | +31.75 | +0.20% | ||
1,962.10 | 1,971.15 | 1,940.45 | +14.15 | +0.73% | ||
17.65 | 18.35 | 17.21 | -0.56 | -3.08% | ||
21,741.48 | 21,799.35 | 21,637.44 | +85.43 | +0.39% | ||
123,968 | 125,140 | 123,835 | -203 | -0.16% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 18 tháng 4, 2024 | ||||||
Việt Nam - Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | ||||||
Việt Nam - Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Đấu Giá TIPS 5 Năm Trước đó:1.71% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại Thực tế:4.19M Dự báo:4.2M Trước đó:4.38M | ||||||
Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại Thực tế:-4.30% Trước đó:9.50% | ||||||
Chỉ Số Hàng Đầu của Mỹ Thực tế:-0.30% Dự báo:-0.10% Trước đó:0.20% | ||||||
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxxxxx Xxx | 11,850.0 | +63.49% | 19,373.6 | Tốt | -5.95% | |
Xxxxxxxx | 20,000.0 | +51.91% | 30,382.0 | Tốt | -0.99% | |
X Xxxxxxx | 8,600.0 | +40.68% | 12,098.5 | Hợp lý | -2.60% | |
Xxx X X X | 16,350.0 | +39.88% | 22,870.4 | Hợp lý | -3.25% | |
Xxxxx Xxxxxxx | 156,800 | +38.94% | 217,858 | Xuất Sắc | -0.13% | |
X Xxx | 31,250.0 | +37.58% | 42,993.8 | Rất Tốt | -1.26% | |
Xxxxxxxxxxxxxx X | 17,100.0 | +37.18% | 23,457.8 | Hợp lý | -0.58% | |
Xxxxxx X | 32,350.0 | +37.00% | 44,319.5 | Tốt | -0.46% | |
Xxxxx Xxx Xxxxxx | 20,200.0 | +36.31% | 27,534.6 | Hợp lý | -0.98% | |
Xxxxxxxxxxx | 11,000.0 | +34.42% | 14,786.2 | Hợp lý | -1.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 16,390.5 | +1.08% | |
China A50derived | 4/24 | 12,300.0 | +0.20% | |
6/24 | 5,079.25 | +0.34% | ||
6/24 | 17,679.50 | +0.12% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 38,017.5 | +0.78% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 290.60 | +1.08% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,401.25 | +0.54% | |
Bạcderived | 5/24 | 28.497 | +0.34% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.4352 | +2.21% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/24 | 83.23 | +0.65% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/24 | 1.753 | +2.39% | |
5/24 | 57,500 | -0.17% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
118.93 | +0.30 | +0.25% | ||
69.22 | +0.41 | +0.59% | ||
150.03 | -5.42 | -3.49% | ||
509.91 | +15.74 | +3.19% | ||
156.82 | +1.36 | +0.87% | ||
167.63 | -0.37 | -0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
502.56 | +2.01 | +0.40% | ||
203.60 | -1.60 | -0.78% | ||
79.33 | +0.42 | +0.53% | ||
221.02 | +1.43 | +0.65% | ||
12.16 | +0.04 | +0.33% | ||
39.96 | +0.25 | +0.62% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.75 | -0.38% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 131.09 | -0.31% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.24 | -0.04% | |
UK Giltderived | 6/24 | 96.61 | -0.21% | |
6/24 | 114.28 | -0.49% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 105.855 | +0.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | -400.0 | -1.47% | ||
90,460 | -500 | -0.55% | ||
21,600.0 | -350.0 | -1.59% | ||
11,100.0 | -400.0 | -3.48% | ||
29,200 | +250 | +0.91% | ||
59,600.0 | +200.0 | +0.31% |