Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
467.39 | 485.18 | 462.03 | -17.48 | -3.61% | ||
1,194.03 | 1,210.32 | 1,186.51 | -16.71 | -1.38% | ||
1,185.51 | 1,203.76 | 1,176.17 | -20.10 | -1.67% | ||
37,924.07 | 38,102.57 | 37,781.61 | +148.69 | +0.39% | ||
4,956.53 | 5,019.20 | 4,955.23 | -54.59 | -1.09% | ||
15,231.75 | 15,576.70 | 15,228.25 | -369.75 | -2.37% | ||
1,936.70 | 1,957.90 | 1,927.50 | -6.26 | -0.32% | ||
19.13 | 21.36 | 18.00 | +1.13 | +6.28% | ||
21,765.33 | 21,871.49 | 21,679.80 | +56.89 | +0.26% | ||
125,009 | 125,509 | 124,056 | +813 | +0.65% |
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế:12.2K Trước đó:32.7K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Thực tế:8.6K Trước đó:28.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Thực tế:-165.6K Trước đó:-162.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Thực tế:-101.1K Trước đó:-92.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế:201.9K Trước đó:202.4K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế:74.1K Trước đó:-62.9K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Thực tế:290.5K Trước đó:297.1K |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
X Xxxxx | 11,800.0 | +63.20% | 19,257.6 | Tốt | -0.42% | |
X Xxxxxxx | 19,700.0 | +51.64% | 29,873.1 | Tốt | -1.50% | |
X Xxx Xxxxx | 8,400.0 | +40.43% | 11,796.1 | Tốt | -2.33% | |
Xxxxxxxx | 15,600.0 | +39.63% | 21,782.3 | Hợp lý | -4.59% | |
Xxxxxxxxxxxxxx X | 154,100 | +38.70% | 213,737 | Xuất Sắc | -1.72% | |
Xxxx Xx | 30,500.0 | +37.33% | 41,885.6 | Rất Tốt | -2.40% | |
Xx Xxx Xx X | 16,800.0 | +36.94% | 23,005.9 | Hợp lý | -1.75% | |
Xxxxxxxx X Xx | 31,750.0 | +36.75% | 43,418.1 | Tốt | -1.85% | |
Xxxxxxxxxxxx | 20,300.0 | +36.07% | 27,622.2 | Tốt | +0.50% | |
X Xx Xx | 11,300.0 | +34.18% | 15,162.3 | Hợp lý | -3.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 16,330.5 | -0.20% | |
China A50derived | 4/24 | 12,226.0 | +0.29% | |
6/24 | 5,001.75 | -0.94% | ||
6/24 | 17,177.75 | -2.11% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 37,032.5 | -1.89% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 290.45 | -0.02% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,407.10 | +0.38% | |
Bạcderived | 5/24 | 28.788 | +1.44% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.4923 | +1.26% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/24 | 83.31 | +0.70% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/24 | 1.760 | +0.17% | |
5/24 | 57,900 | +0.56% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
119.87 | +1.35 | +1.14% | ||
68.95 | +0.07 | +0.11% | ||
146.45 | -3.48 | -2.32% | ||
476.50 | -25.30 | -5.04% | ||
153.32 | -2.69 | -1.72% | ||
164.88 | -2.16 | -1.29% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
494.23 | -5.29 | -1.06% | ||
200.00 | -3.60 | -1.77% | ||
78.94 | +0.15 | +0.20% | ||
221.40 | +1.06 | +0.48% | ||
11.85 | -0.29 | -2.43% | ||
39.66 | -0.20 | -0.51% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.89 | +0.17% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 131.03 | -0.10% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.46 | +0.15% | |
UK Giltderived | 6/24 | 96.97 | +0.45% | |
6/24 | 114.59 | +0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 105.985 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,600.0 | -150.0 | -0.56% | ||
90,500 | 0 | 0.00% | ||
21,000.0 | -600.0 | -2.78% | ||
11,150.0 | +50.0 | +0.45% | ||
29,500 | -1,650 | -5.97% | ||
63,900.0 | -300.0 | -0.47% |